Thực đơn
Tiếng Somali Âm vị họcTiếng Somali có 22 âm vị phụ âm.[9]
Đôi môi | Môi răng | Răng | Chân răng | Vòm- chân răng | Quặt lưỡi | Vòm | Vòm mềm | Lưỡi gà | Yết hầu | Thanh hầu | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mũi | m | n | ||||||||||||||||||||
Tắc | b | t̪ | d̪ | ɖ | k | ɡ | q | ʔ | ||||||||||||||
Tắc sát | ʤ | |||||||||||||||||||||
Sát | f | s | ʃ | x~χ | ħ | ʕ | h | |||||||||||||||
Rung | r | |||||||||||||||||||||
Tiếp cận | l | j | w |
Những phụ âm /b d̪ q/ thường được phát âm thành [β ð ɣ] giữa hai nguyên âm.[12] Âm tắc đầu lưỡi vòm cứng /ɖ/ có khi trở nên phi tắc, và khi nằm giữa hai nguyên âm nó có thể biến âm [ɽ].[12] Vài người nói phát âm /ħ/ thành âm rung nắp thanh quản.[13] /q/ cũng thường được nắp thanh quản hóa.[14]
Ngôn ngữ này có năm nguyên âm cơ bản. Mỗi nguyên âm có dạng trước và sau, cũng như dạng dài và ngắn. Điều này tạo ra 20 âm nguyên âm khác nhau.
Cấu trúc âm tiết tiếng Somali là (P)N(P) (P: phụ âm, N: nguyên âm).
Thực đơn
Tiếng Somali Âm vị họcLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Pháp Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Somali http://www.ethnologue.com/18/language/so/ http://www.ethnologue.com/language/som http://www.springerlink.com/content/b14r67j54k377r... http://kb.osu.edu/dspace/bitstream/handle/1811/466... http://www.stanford.edu/~zwicky/SomaliOptional.pdf http://www.uta.edu/faculty/jerry/somali.pdf //doi.org/10.1007%2Fbf00142471 http://glottolog.org/resource/languoid/id/soma1255 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=s... https://books.google.com/books?id=2Nu918tYMB8C